--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gà lôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gà lôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà lôi
+ noun
pheasant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà lôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gà lôi"
:
gà lôi
giữ lại
giữ lời
gợi lại
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
gà lôi
:
pheasant
+
học khóa
:
Period of a curriculumHọc khóa năm nămA five-year curriculum period